tiếng Việt | vie-000 |
nhờn |
U+ | art-254 | 2287F |
U+ | art-254 | 2682F |
English | eng-000 | fat |
English | eng-000 | greasy |
English | eng-000 | oleaginous |
English | eng-000 | pinguid |
English | eng-000 | unctuous |
français | fra-000 | graisseux |
français | fra-000 | huileux |
français | fra-000 | onctueux |
italiano | ita-000 | untuoso |
русский | rus-000 | жирный |
русский | rus-000 | расхлябанность |
русский | rus-000 | расхлябанный |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | dính |
tiếng Việt | vie-000 | mỡ màng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | trơn |
tiếng Việt | vie-000 | vô kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | vô tổ chức |
𡨸儒 | vie-001 | 𢡿 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦠯 |