tiếng Việt | vie-000 |
tiền định |
Universal Networking Language | art-253 | fatal(icl>adj,ant>nonfatal) |
English | eng-000 | fatal |
English | eng-000 | fateful |
English | eng-000 | predestined |
English | eng-000 | preordained |
français | fra-000 | fatal |
français | fra-000 | fatidique |
français | fra-000 | létal |
français | fra-000 | prédestiné |
italiano | ita-000 | fatale |
italiano | ita-000 | predestinare |
русский | rus-000 | предназначение |
русский | rus-000 | предопределение |
русский | rus-000 | предопределять |
русский | rus-000 | фатальный |
tiếng Việt | vie-000 | có số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không tránh được |
tiếng Việt | vie-000 | số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | số đã định trước |
tiếng Việt | vie-000 | thiên định |
tiếng Việt | vie-000 | đã định trước |
tiếng Việt | vie-000 | định mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | định sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | định số |
tiếng Việt | vie-000 | định trước |
𡨸儒 | vie-001 | 前定 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | parah |