tiếng Việt | vie-000 |
định mệnh |
English | eng-000 | fatality |
English | eng-000 | fate |
English | eng-000 | foreordination |
English | eng-000 | predestined fate |
English | eng-000 | predestinedation |
français | fra-000 | destin |
français | fra-000 | destinée |
français | fra-000 | fatal |
français | fra-000 | fatalité |
français | fra-000 | fatum |
français | fra-000 | irrévocable |
français | fra-000 | prédestination |
italiano | ita-000 | acerrimo |
italiano | ita-000 | destino |
italiano | ita-000 | fatale |
italiano | ita-000 | fatalità |
italiano | ita-000 | fato |
italiano | ita-000 | predestinazione |
bokmål | nob-000 | skjebne |
русский | rus-000 | предназначение |
русский | rus-000 | предопределение |
tiếng Việt | vie-000 | cái không tránh được |
tiếng Việt | vie-000 | số kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | số mạng |
tiếng Việt | vie-000 | số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | số phận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiền định |
tiếng Việt | vie-000 | sự định mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự định trước |
tiếng Việt | vie-000 | thiên mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiền định |
tiếng Việt | vie-000 | vận mạng |
tiếng Việt | vie-000 | vận mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | định số |
𡨸儒 | vie-001 | 定命 |