tiếng Việt | vie-000 |
người lânh đạo |
English | eng-000 | father-figure |
English | eng-000 | fugleman |
English | eng-000 | leader |
English | eng-000 | overman |
tiếng Việt | vie-000 | cha già |
tiếng Việt | vie-000 | lânh tụ |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ lĩnh |