| tiếng Việt | vie-000 |
| sự mệt nhọc | |
| English | eng-000 | fatigue |
| English | eng-000 | lassitude |
| English | eng-000 | tiredness |
| English | eng-000 | weariedness |
| English | eng-000 | weariness |
| français | fra-000 | fatigue |
| italiano | ita-000 | stanchezza |
| bokmål | nob-000 | strabas |
| bokmål | nob-000 | strev |
| tiếng Việt | vie-000 | lao khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | mệt mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | nỗi mệt nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mệt mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự uể oải |
