PanLinx

tiếng Việtvie-000
không mệt
Englisheng-000fatigueless
Englisheng-000untired
Englisheng-000unweary
tiếng Việtvie-000không làm mệt
tiếng Việtvie-000không mệt mỏi
tiếng Việtvie-000không mỏi
tiếng Việtvie-000không nhọc


PanLex

PanLex-PanLinx