| tiếng Việt | vie-000 |
| làm mệt nhọc | |
| čeština | ces-000 | unavujicí |
| ελληνικά | ell-000 | κουραστικός |
| English | eng-000 | fatiguing |
| English | eng-000 | tire |
| English | eng-000 | tiring |
| English | eng-000 | trying |
| français | fra-000 | fatigant |
| magyar | hun-000 | fárasztó |
| italiano | ita-000 | stancare |
| polski | pol-000 | męczący |
| polski | pol-000 | nużący |
| português | por-000 | fatigante |
| русский | rus-000 | томительный |
| tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt lử |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mệt mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mỏi mệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lả người |
| tiếng Việt | vie-000 | lử người |
| tiếng Việt | vie-000 | nhoài người |
