| tiếng Việt | vie-000 |
| vật kỷ niệm | |
| English | eng-000 | favor |
| English | eng-000 | favour |
| English | eng-000 | memento |
| English | eng-000 | memorial |
| English | eng-000 | monument |
| English | eng-000 | record |
| English | eng-000 | souvenir |
| English | eng-000 | token |
| français | fra-000 | souvenir |
| italiano | ita-000 | ricordo |
| bokmål | nob-000 | erindring |
| bokmål | nob-000 | minne |
| bokmål | nob-000 | suvenir |
| tiếng Việt | vie-000 | bia |
| tiếng Việt | vie-000 | bia kỷ niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình kỷ niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | di tích |
| tiếng Việt | vie-000 | kỷ vật |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | quà nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | tượng kỷ niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | vật ban cho |
| tiếng Việt | vie-000 | vật lưu niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | đài |
| tiếng Việt | vie-000 | đài kỷ niệm |
