tiếng Việt | vie-000 |
xun xoe |
English | eng-000 | fawn |
English | eng-000 | fawning |
English | eng-000 | obsequious |
English | eng-000 | smarmy |
italiano | ita-000 | ossequioso |
русский | rus-000 | егозить |
русский | rus-000 | заигрывание |
русский | rus-000 | заигрывать |
русский | rus-000 | заискивание |
русский | rus-000 | заискивающий |
русский | rus-000 | лакейский |
русский | rus-000 | лакейстовать |
русский | rus-000 | лебезить |
русский | rus-000 | льнуть |
русский | rus-000 | подобострастие |
русский | rus-000 | подобострастный |
русский | rus-000 | подъезжать |
русский | rus-000 | раболепие |
русский | rus-000 | раболепный |
русский | rus-000 | раболепство |
русский | rus-000 | раболепствовать |
русский | rus-000 | умильный |
русский | rus-000 | финтить |
русский | rus-000 | холопствовать |
русский | rus-000 | холуйствовать |
русский | rus-000 | юлить |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đợ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | khúm múm |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cuối |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | lân la |
tiếng Việt | vie-000 | lấy vòng |
tiếng Việt | vie-000 | nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | quy lụy |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | siểm nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót |
tiếng Việt | vie-000 | xin xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xu mị |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | ỏn thót |