PanLinx

tiếng Việtvie-000
tài ba
Universal Networking Languageart-253talented(icl>adj,ant>untalented)
Englisheng-000feat
Englisheng-000talent
Englisheng-000talented
françaisfra-000talent
françaisfra-000talentueusement
françaisfra-000talentueux
italianoita-000talento
русскийrus-000даровитость
русскийrus-000даровитый
русскийrus-000одаренность
русскийrus-000одаренный
русскийrus-000талант
русскийrus-000талантливый
tiếng Việtvie-000có khiếu
tiếng Việtvie-000có năng khiếu
tiếng Việtvie-000có tài
tiếng Việtvie-000giỏi
tiếng Việtvie-000khiếu
tiếng Việtvie-000khéo
tiếng Việtvie-000khéo léo
tiếng Việtvie-000khéo tay
tiếng Việtvie-000kỳ tài
tiếng Việtvie-000nhanh nhẹn
tiếng Việtvie-000năng khiếu
tiếng Việtvie-000taì giỏi
tiếng Việtvie-000thiên tài
tiếng Việtvie-000tài
tiếng Việtvie-000tài cán
tiếng Việtvie-000tài giỏi
tiếng Việtvie-000tài hoa
tiếng Việtvie-000tài năng
tiếng Việtvie-000điêu luyện
Bahasa Malaysiazsm-000berbakat


PanLex

PanLex-PanLinx