tiếng Việt | vie-000 |
gợn sóng |
English | eng-000 | corrugate |
English | eng-000 | feather |
English | eng-000 | lumpy |
English | eng-000 | popply |
English | eng-000 | undulate |
English | eng-000 | undulating |
English | eng-000 | undulatory |
English | eng-000 | wave |
English | eng-000 | wavy |
English | eng-000 | wrinkle |
English | eng-000 | wrinkly |
français | fra-000 | ondoyant |
français | fra-000 | ondoyer |
français | fra-000 | ondé |
français | fra-000 | ride |
français | fra-000 | ridé |
français | fra-000 | se rider |
italiano | ita-000 | fluttuare |
italiano | ita-000 | incresparsi |
italiano | ita-000 | ondeggiare |
italiano | ita-000 | ondulato |
русский | rus-000 | волнистый |
русский | rus-000 | волноваться |
русский | rus-000 | волнообразный |
русский | rus-000 | зыбь |
русский | rus-000 | колыхаться |
tiếng Việt | vie-000 | cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sóng |
tiếng Việt | vie-000 | dập dờn như sóng |
tiếng Việt | vie-000 | giập giờn |
tiếng Việt | vie-000 | gợn lăn tăn |
tiếng Việt | vie-000 | hình làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | hình sóng |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | lăn tăn |
tiếng Việt | vie-000 | lượn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lềnh bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi sóng |
tiếng Việt | vie-000 | phe phẩy |
tiếng Việt | vie-000 | quăn làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | quăn thành làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | rập rình |
tiếng Việt | vie-000 | rập rờn |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | uyển chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | uốn nếp |
tiếng Việt | vie-000 | xao động |
tiếng Việt | vie-000 | xô giạt |