| tiếng Việt | vie-000 |
| sự gợn sóng | |
| English | eng-000 | feathering |
| English | eng-000 | lumpiness |
| English | eng-000 | popple |
| English | eng-000 | undulation |
| français | fra-000 | ondoiement |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồn cuộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhấp nhô |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nổi lềnh bềnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phe phẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xô giạt |
