| tiếng Việt | vie-000 |
| thiếu trách nhiệm | |
| English | eng-000 | feckless |
| italiano | ita-000 | inetto |
| русский | rus-000 | безответственность |
| русский | rus-000 | безответственный |
| русский | rus-000 | халатность |
| русский | rus-000 | халатный |
| tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
| tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | không cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu khả năng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | trễ nải |
| tiếng Việt | vie-000 | tắc trách |
| tiếng Việt | vie-000 | vô trách nhiệm |
