tiếng Việt | vie-000 |
học phí |
English | eng-000 | fee |
English | eng-000 | school fee |
English | eng-000 | school fees |
English | eng-000 | school pence |
English | eng-000 | tuition |
français | fra-000 | frais d’études |
français | fra-000 | minerval |
tiếng Việt | vie-000 | tiền học |
tiếng Việt | vie-000 | tiền nguyệt liễm |
𡨸儒 | vie-001 | 學費 |