tiếng Việt | vie-000 |
gia sản |
English | eng-000 | estate |
English | eng-000 | fee |
English | eng-000 | patrimony |
English | eng-000 | property |
français | fra-000 | patrimoine |
français | fra-000 | patrimoine familial |
italiano | ita-000 | censo |
italiano | ita-000 | patrimoniale |
italiano | ita-000 | patrimonio |
русский | rus-000 | состояние |
tiếng Việt | vie-000 | cơ nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cơ ngơi |
tiếng Việt | vie-000 | của cải |
tiếng Việt | vie-000 | di sản |
tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | tài sản |
𡨸儒 | vie-001 | 家產 |