tiếng Việt | vie-000 |
tính chất yếu |
English | eng-000 | feebleness |
English | eng-000 | weakness |
tiếng Việt | vie-000 | sự ốm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất dễ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất mỏng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu ớt |