tiếng Việt | vie-000 |
sự sờ mó |
English | eng-000 | feel |
English | eng-000 | feeling |
English | eng-000 | fingering |
English | eng-000 | touching |
français | fra-000 | attouchement |
français | fra-000 | toucher |
bokmål | nob-000 | kluss |
tiếng Việt | vie-000 | rờ rẫm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt mạch |
tiếng Việt | vie-000 | xúc giác |