tiếng Việt | vie-000 |
sờ mó |
Universal Networking Language | art-253 | feel(icl>examine>do,agt>person,obj>uw) |
English | eng-000 | feel |
English | eng-000 | finger |
English | eng-000 | handle |
English | eng-000 | tactual |
English | eng-000 | touch |
français | fra-000 | palper |
français | fra-000 | toucher |
français | fra-000 | toucher à |
italiano | ita-000 | palpare |
bokmål | nob-000 | føle |
bokmål | nob-000 | plukke |
русский | rus-000 | осязать |
русский | rus-000 | ощупывание |
русский | rus-000 | ощупывать |
русский | rus-000 | потрогать |
русский | rus-000 | прощупывать |
русский | rus-000 | теребить |
русский | rus-000 | тормошить |
русский | rus-000 | трогать |
русский | rus-000 | щупать |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | dò |
tiếng Việt | vie-000 | mân mê |
tiếng Việt | vie-000 | mân mó |
tiếng Việt | vie-000 | mò |
tiếng Việt | vie-000 | mó |
tiếng Việt | vie-000 | mó máy |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | nắn |
tiếng Việt | vie-000 | rờ |
tiếng Việt | vie-000 | rờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | rờ rẫm |
tiếng Việt | vie-000 | sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sờ nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | sờ phịch |
tiếng Việt | vie-000 | sờ soạng |
tiếng Việt | vie-000 | vọc |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | meraba |