tiếng Việt | vie-000 |
sờ soạng |
English | eng-000 | cuddle |
English | eng-000 | feel |
English | eng-000 | fumble |
English | eng-000 | grope for |
English | eng-000 | gropingly |
English | eng-000 | scrabble |
English | eng-000 | touch up |
français | fra-000 | peloter |
français | fra-000 | tripoter |
français | fra-000 | tripoter une femme |
français | fra-000 | tâter |
français | fra-000 | tâtonner |
italiano | ita-000 | a tastoni |
italiano | ita-000 | brancolare |
italiano | ita-000 | tastoni |
bokmål | nob-000 | famle |
русский | rus-000 | ощупью |
русский | rus-000 | прощупывать |
русский | rus-000 | трогать |
tiếng Việt | vie-000 | dò |
tiếng Việt | vie-000 | dò dẫm |
tiếng Việt | vie-000 | dò tìm |
tiếng Việt | vie-000 | lần mò |
tiếng Việt | vie-000 | mân mê |
tiếng Việt | vie-000 | mò |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẫm |
tiếng Việt | vie-000 | mó |
tiếng Việt | vie-000 | quờ quạng |
tiếng Việt | vie-000 | rờ |
tiếng Việt | vie-000 | rờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sờ mó |