tiếng Việt | vie-000 |
thật tình |
English | eng-000 | feeling |
English | eng-000 | open |
français | fra-000 | en réalité |
français | fra-000 | à la vérité |
bokmål | nob-000 | helhjerta |
bokmål | nob-000 | helhjertet |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thành tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thực tình |
𡨸儒 | vie-001 | 實情 |