| tiếng Việt | vie-000 |
| cách đi | |
| English | eng-000 | feet |
| English | eng-000 | foot |
| English | eng-000 | pace |
| English | eng-000 | tread |
| English | eng-000 | trod |
| English | eng-000 | trodden |
| English | eng-000 | walk |
| français | fra-000 | pas |
| français | fra-000 | train |
| italiano | ita-000 | passo |
| tiếng Việt | vie-000 | bước chân |
| tiếng Việt | vie-000 | bước đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cách bước |
| tiếng Việt | vie-000 | dáng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nước bước |
| tiếng Việt | vie-000 | nước chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | nước đi |
