PanLinx

tiếng Việtvie-000
bịa
U+art-25421020
Englisheng-000fabricate
Englisheng-000feign
Englisheng-000feigned
Englisheng-000forge
Englisheng-000invent
Englisheng-000or
Englisheng-000walker
françaisfra-000fabriquer
françaisfra-000forger
françaisfra-000forgé
françaisfra-000inventer
русскийrus-000выдумка
русскийrus-000выдумывать
русскийrus-000вымыленный
русскийrus-000измышлять
русскийrus-000надумать
русскийrus-000насочинять
русскийrus-000небылица
русскийrus-000сочинять
tiếng Việtvie-000bày chuyện
tiếng Việtvie-000bày đặt
tiếng Việtvie-000bịa chuyện
tiếng Việtvie-000bịa tạc
tiếng Việtvie-000bịa đặt
tiếng Việtvie-000giả mạo
tiếng Việtvie-000nói láo
tiếng Việtvie-000thêu dệt
tiếng Việtvie-000tưởng tượng
tiếng Việtvie-000đơm chuyện
tiếng Việtvie-000đơm đặt
tiếng Việtvie-000đặt bày
tiếng Việtvie-000đặt điều
tiếng Việtvie-000đặt để
𡨸儒vie-001𡀠
廣東話yue-000𡀠
gwong2dung1 wa2yue-003bei6


PanLex

PanLex-PanLinx