| tiếng Việt | vie-000 |
| bịa | |
| U+ | art-254 | 21020 |
| English | eng-000 | fabricate |
| English | eng-000 | feign |
| English | eng-000 | feigned |
| English | eng-000 | forge |
| English | eng-000 | invent |
| English | eng-000 | or |
| English | eng-000 | walker |
| français | fra-000 | fabriquer |
| français | fra-000 | forger |
| français | fra-000 | forgé |
| français | fra-000 | inventer |
| русский | rus-000 | выдумка |
| русский | rus-000 | выдумывать |
| русский | rus-000 | вымыленный |
| русский | rus-000 | измышлять |
| русский | rus-000 | надумать |
| русский | rus-000 | насочинять |
| русский | rus-000 | небылица |
| русский | rus-000 | сочинять |
| tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa tạc |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | nói láo |
| tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | đơm chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt bày |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt để |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𡀠 |
| 廣東話 | yue-000 | 𡀠 |
| gwong2dung1 wa2 | yue-003 | bei6 |
