PanLinx

tiếng Việtvie-000
ông bạn
Englisheng-000fellow
Englisheng-000friend
русскийrus-000приятель
tiếng Việtvie-000anh chàng
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000người
tiếng Việtvie-000người quen sơ
tiếng Việtvie-000người ta
tiếng Việtvie-000thằng cha


PanLex

PanLex-PanLinx