tiếng Việt | vie-000 |
sự giao hảo |
English | eng-000 | fellowship |
English | eng-000 | term |
français | fra-000 | amitié |
français | fra-000 | rapprochement |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tình bạn |
tiếng Việt | vie-000 | tình bằng hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tình hữu nghị |