PanLinx

tiếng Việtvie-000
tình đoàn kết
Universal Networking Languageart-253solidarity(icl>commonality>thing)
Englisheng-000fellowship
Englisheng-000solidarity
françaisfra-000solidarité
italianoita-000solidarietà
русскийrus-000сплоченность
tiếng Việtvie-000sự đoàn kết
tiếng Việtvie-000tình anh em
tiếng Việtvie-000tình liên đới
Bahasa Malaysiazsm-000perpaduan


PanLex

PanLex-PanLinx