tiếng Việt | vie-000 |
người đàn bà |
English | eng-000 | female |
English | eng-000 | mort |
English | eng-000 | partlet |
English | eng-000 | she |
English | eng-000 | wife |
English | eng-000 | wives |
русский | rus-000 | баба |
русский | rus-000 | дама |
русский | rus-000 | тетка |
tiếng Việt | vie-000 | bà |
tiếng Việt | vie-000 | bà già |
tiếng Việt | vie-000 | chị |
tiếng Việt | vie-000 | cô gái |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ nữ |