tiếng Việt | vie-000 |
lá chắn |
English | eng-000 | fence |
English | eng-000 | fender |
English | eng-000 | rail |
English | eng-000 | shield |
français | fra-000 | bouclier |
français | fra-000 | ridelle |
tiếng Việt | vie-000 | bao lơn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn bùn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cản sốc |
tiếng Việt | vie-000 | lan can |
tiếng Việt | vie-000 | tay vịn |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | vật chắn |