| tiếng Việt | vie-000 |
| đấu kiếm | |
| English | eng-000 | fence |
| français | fra-000 | ferrailler |
| 日本語 | jpn-000 | フェンシング |
| bokmål | nob-000 | fekte |
| русский | rus-000 | дуэль |
| русский | rus-000 | поединок |
| русский | rus-000 | рубиться |
| русский | rus-000 | фехтовальный |
| русский | rus-000 | фехтование |
| русский | rus-000 | фехтовать |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến đấu |
| tiếng Việt | vie-000 | chém nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | người đấu gươm |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết đấu |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh gươm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | đấu gươm |
| tiếng Việt | vie-000 | đấu súng |
| tiếng Việt | vie-000 | đọ gươm |
| tiếng Việt | vie-000 | đọ kiếm |
