tiếng Việt | vie-000 |
đánh trống lảng |
English | eng-000 | fence |
English | eng-000 | parry |
русский | rus-000 | мяться |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nói lảng |
tiếng Việt | vie-000 | tránh khéo |
tiếng Việt | vie-000 | đánh trống lấp |