tiếng Việt | vie-000 |
tránh được |
English | eng-000 | fence |
English | eng-000 | help |
English | eng-000 | proof |
tiếng Việt | vie-000 | chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng được |
tiếng Việt | vie-000 | chống được |
tiếng Việt | vie-000 | cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | gạt được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngấm |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn được |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn được |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lui |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lui |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy xa |
tiếng Việt | vie-000 | đừng được |