PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm lên men
Englisheng-000ferment
Englisheng-000fermentative
Englisheng-000leaven
Englisheng-000work
françaisfra-000fermentatif
tiếng Việtvie-000gây men
tiếng Việtvie-000làm dậy men


PanLex

PanLex-PanLinx