| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thụ tinh | |
| English | eng-000 | fertilization |
| English | eng-000 | impregnation |
| English | eng-000 | insemination |
| français | fra-000 | fécondation |
| français | fra-000 | imprégnation |
| français | fra-000 | insémination |
| italiano | ita-000 | fecondazione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm thụ thai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thu thai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thụ phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thụ thai |
