tiếng Việt | vie-000 |
bào thai |
English | eng-000 | fetal |
English | eng-000 | fetus |
English | eng-000 | foetal |
English | eng-000 | foetus |
français | fra-000 | foetus |
italiano | ita-000 | feto |
bokmål | nob-000 | foster |
русский | rus-000 | зародыш |
русский | rus-000 | плод |
tiếng Việt | vie-000 | phô thai |
tiếng Việt | vie-000 | phôi |
tiếng Việt | vie-000 | thai |
tiếng Việt | vie-000 | thai nhi |
tiếng Việt | vie-000 | thao |
𡨸儒 | vie-001 | 胞胎 |