tiếng Việt | vie-000 |
bái vật giáo |
English | eng-000 | fetichism |
English | eng-000 | fetishism |
français | fra-000 | fétichisme |
italiano | ita-000 | feticismo |
русский | rus-000 | фестишизм |
tiếng Việt | vie-000 | tục thờ vật |
tiếng Việt | vie-000 | đạo bái vật |
tiếng Việt | vie-000 | đạo thờ vật |
𡨸儒 | vie-001 | 拜物教 |