PanLinx

tiếng Việtvie-000
không bị kiềm chế
Englisheng-000fetterless
Englisheng-000reinless
Englisheng-000unattached
Englisheng-000unchecked
Englisheng-000uncontrolled
Englisheng-000uncurbed
Englisheng-000ungoverned
Englisheng-000unrestrained
Englisheng-000unruled
Englisheng-000unshackled
tiếng Việtvie-000bừa bãi
tiếng Việtvie-000không bị bó buộc
tiếng Việtvie-000không bị câu thúc
tiếng Việtvie-000không bị cản trở
tiếng Việtvie-000không bị dằn lại
tiếng Việtvie-000không bị kìm hãm
tiếng Việtvie-000không bị ngăn cản
tiếng Việtvie-000không bị nén lại
tiếng Việtvie-000không bị ràng buộc
tiếng Việtvie-000không bị trói buộc
tiếng Việtvie-000không nén lại
tiếng Việtvie-000mặc sức
tiếng Việtvie-000phóng túng
tiếng Việtvie-000rảnh
tiếng Việtvie-000tự do
tiếng Việtvie-000được th lỏng


PanLex

PanLex-PanLinx