tiếng Việt | vie-000 |
nghị quyết |
English | eng-000 | fetwa |
English | eng-000 | resolution |
English | eng-000 | vote |
français | fra-000 | décision |
français | fra-000 | délibération |
français | fra-000 | résolution |
italiano | ita-000 | delibera |
italiano | ita-000 | risoluzione |
bokmål | nob-000 | votere |
русский | rus-000 | постановление |
русский | rus-000 | резолюция |
русский | rus-000 | решение |
tiếng Việt | vie-000 | biểu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nghị định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
𡨸儒 | vie-001 | 議决 |