tiếng Việt | vie-000 |
nghị định |
English | eng-000 | decree |
English | eng-000 | fetwa |
français | fra-000 | arrêté |
français | fra-000 | décision |
português | por-000 | decreto |
русский | rus-000 | постановление |
tiếng Việt | vie-000 | nghị quyết |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
𡨸儒 | vie-001 | 議定 |