tiếng Việt | vie-000 |
sự bồn chồn |
English | eng-000 | fever |
English | eng-000 | fidget |
English | eng-000 | fidgetiness |
English | eng-000 | inquietude |
English | eng-000 | nail-biting |
English | eng-000 | nervosity |
English | eng-000 | nervousness |
English | eng-000 | restlessness |
français | fra-000 | agitation |
français | fra-000 | angoisse |
français | fra-000 | fébrilité |
italiano | ita-000 | angoscia |
italiano | ita-000 | disforia |
italiano | ita-000 | inquietudine |
italiano | ita-000 | irrequietezza |
italiano | ita-000 | smania |
tiếng Việt | vie-000 | mối lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bực dọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cuống cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ngủ được |
tiếng Việt | vie-000 | sự không yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | sự thao thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | sự áy náy |
tiếng Việt | vie-000 | tính nóng nảy |