tiếng Việt | vie-000 |
loạn thần kinh |
English | eng-000 | fey |
français | fra-000 | neurolinguistique |
français | fra-000 | névrotique |
bokmål | nob-000 | paranoid |
русский | rus-000 | истерика |
русский | rus-000 | психоз |
tiếng Việt | vie-000 | ittêri |
tiếng Việt | vie-000 | loạn tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | loạn óc |
tiếng Việt | vie-000 | thần kinh phát chứng |
tiếng Việt | vie-000 | điên |