tiếng Việt | vie-000 |
như sợi nhỏ |
English | eng-000 | fibrillar |
English | eng-000 | fibrillary |
English | eng-000 | fibrillose |
English | eng-000 | filamentary |
English | eng-000 | filamentous |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sợi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình sợi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thớ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | như chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | như thớ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | như tơ |