| tiếng Việt | vie-000 |
| tính không kiên định | |
| English | eng-000 | fickleness |
| English | eng-000 | inconstancy |
| English | eng-000 | infirmity |
| English | eng-000 | infirmness |
| English | eng-000 | instability |
| English | eng-000 | lubricity |
| English | eng-000 | mercuriality |
| English | eng-000 | mutability |
| English | eng-000 | unsteadfastness |
| English | eng-000 | versatility |
| English | eng-000 | volatility |
| français | fra-000 | versatilité |
| tiếng Việt | vie-000 | tính bất thường |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dao động |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hay thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hay đổi ý |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không bền |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không chung thu |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không vững |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đồng bóng |
