tiếng Việt | vie-000 |
tín dụng |
English | eng-000 | credit |
English | eng-000 | fiduciary |
English | eng-000 | trust |
français | fra-000 | crédit |
italiano | ita-000 | credito |
bokmål | nob-000 | kreditt |
русский | rus-000 | кредит |
русский | rus-000 | кредитный |
tiếng Việt | vie-000 | cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | khoản cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tín thải |
tiếng Việt | vie-000 | từ rớt |
𡨸儒 | vie-001 | 信用 |