tiếng Việt | vie-000 |
ống tiêu |
English | eng-000 | fife |
English | eng-000 | pipe |
English | eng-000 | tin-whistle |
italiano | ita-000 | piffero |
bokmål | nob-000 | fløyt |
русский | rus-000 | свирель |
русский | rus-000 | цевница |
tiếng Việt | vie-000 | kèn túi |
tiếng Việt | vie-000 | sáo |
tiếng Việt | vie-000 | ống sáo |
tiếng Việt | vie-000 | ống địch |