PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người thứ mười lăm
English
eng-000
fifteenth
français
fra-000
quinzième
tiếng Việt
vie-000
cái thứ mười lăm
tiếng Việt
vie-000
ngày thứ mười lăm
tiếng Việt
vie-000
vật thứ mười lăm
PanLex