tiếng Việt | vie-000 |
âm năm |
English | eng-000 | fifth |
English | eng-000 | quint |
français | fra-000 | quinte |
русский | rus-000 | квинта |
tiếng Việt | vie-000 | quâng năm |
tiếng Việt | vie-000 | quãng năm |
tiếng Việt | vie-000 | quảng năm |
tiếng Việt | vie-000 | âm giai năm bậc |
tiếng Việt | vie-000 | âm trình năm độ |