tiếng Việt | vie-000 |
năm là |
Universal Networking Language | art-253 | fifthly(icl>how,com>fifth) |
English | eng-000 | fifthly |
français | fra-000 | cinquièmement |
français | fra-000 | quinto |
русский | rus-000 | в-пятых |
tiếng Việt | vie-000 | thứ năm là |
tiếng Việt | vie-000 | điểm thứ năm là |