| tiếng Việt | vie-000 |
| bóng bảy | |
| English | eng-000 | figurative |
| English | eng-000 | flashy |
| English | eng-000 | florid |
| English | eng-000 | glomy |
| English | eng-000 | gorgeous |
| русский | rus-000 | витиеватый |
| русский | rus-000 | образный |
| tiếng Việt | vie-000 | bóng |
| tiếng Việt | vie-000 | có hình tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | có hình ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cầu lỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hào nhoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | rườm rà |
