| tiếng Việt | vie-000 |
| sơ đồ | |
| Universal Networking Language | art-253 | plan(icl>arrangement>thing,equ>design) |
| Universal Networking Language | art-253 | plan(icl>idea>thing) |
| English | eng-000 | circuit |
| English | eng-000 | circuital |
| English | eng-000 | connection |
| English | eng-000 | connexion |
| English | eng-000 | diagram |
| English | eng-000 | diagramamatic |
| English | eng-000 | diagramamatical |
| English | eng-000 | figure |
| English | eng-000 | outline |
| English | eng-000 | plan |
| English | eng-000 | plot |
| français | fra-000 | plan |
| français | fra-000 | schéma |
| français | fra-000 | topo |
| italiano | ita-000 | piano |
| italiano | ita-000 | pianta |
| italiano | ita-000 | progetto |
| italiano | ita-000 | schema |
| bokmål | nob-000 | skjema |
| русский | rus-000 | кроки |
| русский | rus-000 | план |
| русский | rus-000 | схема |
| русский | rus-000 | схематический |
| español | spa-000 | plan |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | bình đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | bản thiết kế |
| tiếng Việt | vie-000 | chu trình |
| tiếng Việt | vie-000 | chu tuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | lược đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | phách thảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự liên hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nối |
| tiếng Việt | vie-000 | tính liên thông |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ biểu |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ thị |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ án |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | rancangan |
