tiếng Việt | vie-000 |
như tơ |
Universal Networking Language | art-253 | silky(icl>adj,equ>glossy) |
English | eng-000 | filamentary |
English | eng-000 | sericious |
English | eng-000 | silky |
français | fra-000 | soyeux |
français | fra-000 | velouteux |
русский | rus-000 | шелковистый |
español | spa-000 | sedoso |
tiếng Việt | vie-000 | có lông như tơ |
tiếng Việt | vie-000 | mượt |
tiếng Việt | vie-000 | mịn |
tiếng Việt | vie-000 | như sợi nhỏ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | lunak |