tiếng Việt | vie-000 |
đổ đầy |
Universal Networking Language | art-253 | fill(icl>be,equ>occupy,obj>thing,aoj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | fill(icl>cause>do,equ>make_full,cob>thing,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | fill |
français | fra-000 | bonder |
français | fra-000 | emplir |
français | fra-000 | remplir |
italiano | ita-000 | riempire |
bokmål | nob-000 | fylle |
bokmål | nob-000 | oppfylle |
русский | rus-000 | доливать |
русский | rus-000 | досыпать |
русский | rus-000 | заваливать |
русский | rus-000 | заполнение |
русский | rus-000 | заполнять |
русский | rus-000 | засыпать |
русский | rus-000 | набивать |
русский | rus-000 | набиваться |
русский | rus-000 | набивка |
русский | rus-000 | накидать |
русский | rus-000 | наливать |
русский | rus-000 | наполнять |
русский | rus-000 | насыпать |
русский | rus-000 | пересыпать |
español | spa-000 | ocupar |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | cho đầy |
tiếng Việt | vie-000 | choán đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm chật |
tiếng Việt | vie-000 | làm đày |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | lèn |
tiếng Việt | vie-000 | lấp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhét đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rót đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rắc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | trút quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | trút đầy |
tiếng Việt | vie-000 | vứt đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | để đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ quá nhiề |
tiếng Việt | vie-000 | độn đày |
tiếng Việt | vie-000 | độn đầy |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengisi |